1. Điều kiện phát sinh và phát triển bệnh vi khuẩn mùa mưa
Mùa mưa với thời tiết ẩm ướt kéo dài là môi trường thuận lợi cho các bệnh do vi khuẩn trên lúa phát triển mạnh. Khi mưa nhiều, độ ẩm không khí cao, nước đọng trên lá và ruộng lâu ngày, vi khuẩn dễ xâm nhập và lây lan. Vi khuẩn lây lan chủ yếu qua nước mưa, gió, qua sự cọ xát giữa các lá lúa, hoặc qua vết thương trên cây (do côn trùng cắn, hoặc do quá trình cấy dặm lúa).

Bên cạnh thời tiết, cách canh tác cũng ảnh hưởng lớn: gieo sạ quá dày, bón thừa phân đạm, trồng các vụ lúa liên tiếp không luân canh,… sẽ làm ruộng lúa rậm rạp, lá mềm xanh tốt nhưng dễ nhiễm bệnh hơn. Đất trũng, ruộng ngập nước lâu ngày cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn tồn tại nhiều trong nước và lây lan rất nhanh. Ngoài ra, tàn dư cây lúa bệnh (rơm rạ, gốc rạ nhiễm bệnh) còn sót lại trên đồng sau thu hoạch có thể chứa vi khuẩn, tiếp tục là nguồn bệnh cho vụ sau nếu không được xử lý.
Tóm lại, mưa nhiều, ẩm độ cao, ruộng dày và thừa dinh dưỡng là những điều kiện dễ bùng phát bệnh vi khuẩn. Bà con cần lưu ý kỹ các điều kiện này để chủ động phòng tránh.
2. Các bệnh vi khuẩn thường gặp và cách nhận biết
Hiện nay có một số bệnh do vi khuẩn phổ biến trên lúa vào mùa mưa, bao gồm: bệnh bạc lá (cháy bìa lá), bệnh vàng lá vi khuẩn (sọc trong), bệnh thối thân vi khuẩn và bệnh lép vàng (lem lép hạt do vi khuẩn). Mỗi bệnh có triệu chứng và thời điểm gây hại khác nhau, bà con cần nhận biết để có biện pháp xử lý phù hợp:
Bệnh bạc lá (cháy bìa lá) lúa
- Tác nhân: Do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Đây là bệnh vi khuẩn nghiêm trọng nhất trên lúa, thường xuất hiện vào giai đoạn lúa làm đòng đến trổ bông.
- Triệu chứng: Vết bệnh ban đầu là những vệt úa vàng nhạt ở mép lá, thường bắt đầu từ chóp lá rồi lan dọc xuống theo rìa lá. Vết bệnh có ranh giới hơi gợn sóng giữa phần bệnh (màu xám bạc) và phần lá xanh. Khi bệnh nặng, toàn bộ phiến lá bị cháy khô màu trắng xám, giòn và xác lá như bị bạc trắng (do đó gọi là bệnh “bạc lá”). Vào buổi sáng sớm, nếu quan sát kỹ bà con có thể thấy những giọt dịch nhầy màu vàng đục như hạt sương ở rìa vết bệnh – đó là “giọt keo vi khuẩn” chứa hàng triệu vi khuẩn. Khi giọt keo khô sẽ để lại vệt cặn màu vàng.
- Đặc điểm: Bệnh cháy bìa lá làm giảm diện tích lá xanh quang hợp, lúa bị suy yếu. Nếu nhiễm nặng ở giai đoạn đòng trổ, lá đòng bị cháy sẽ làm hạt lúa lép lửng, ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng hạt gạo sau này. Bệnh thường bùng phát mạnh sau các trận mưa dầm kèm theo gió lớn.

Bệnh vàng lá vi khuẩn (sọc trong)
- Tác nhân: Do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzicola gây ra (cùng họ với vi khuẩn bạc lá). Bệnh này còn được gọi là bệnh sọc trong vi khuẩn trên lúa.
- Triệu chứng: Khác với bạc lá cháy cả mép lá, bệnh vàng lá vi khuẩn tạo ra những vệt sọc nhỏ hẹp, thấm nước chạy dọc theo phiến lá. Ban đầu vết bệnh màu xanh đậm hơi thẩm ướt, sau chuyển sang màu vàng cam hoặc nâu nhạt. Các vết sọc thường xuất hiện giữa các gân lá, có thể nối dài và liên kết lại làm lá lúa vàng úa từng mảng. Mặt dưới lá đôi khi thấy rỉ giọt vi khuẩn đục mờ. Khi nặng, nhiều vết bệnh hợp lại làm lá khô cháy như bị nước sôi.
- Đặc điểm: Bệnh thường xuất hiện sớm, ở giai đoạn lúa đẻ nhánh đến làm đòng (khoảng 20–40 ngày tuổi). Nếu nhiễm nặng, lá lúa vàng và khô sớm, cây lúa sinh trưởng kém và có thể chết từng chòm. Bệnh này ít được chú ý hơn bạc lá, nhưng vẫn có thể gây hại nghiêm trọng nếu không được phòng trừ.


Bệnh thối thân (thối gốc) do vi khuẩn
- Tác nhân: Thường do nhóm vi khuẩn xâm nhập vào gốc thân lúa non (có tên là Erwinia chrysanthemi hoặc Pectobacterium chrysanthemi pv. zeae và sau này có tên chính thức là Dickeya spp. hoặc chính vi khuẩn bạc lá xâm nhiễm sớm gây hiện tượng “héo xanh” trên mạ).
- Triệu chứng: Thường xảy ra trên lúa còn nhỏ (10 – 30 ngày tuổi). Cây lúa bị thối gốc, úa vàng từ gốc và héo rũ dần. Nếu nhổ lên sẽ thấy phần gốc, thân lúa bị nhũn thối, có mùi tanh. Bệnh nặng làm chết từng bụi lúa non, lây lan tạo khoảng trống trên ruộng. Bà con gieo mạ hoặc sạ dày trong mùa mưa dễ gặp hiện tượng này, thường gọi là “chết chòm” hoặc “chết héo”. Thường gặp ở những ruộng vụ trước trồng rau màu đặc biệt là dưa hấu, do phân dồn xuống những đường rãnh và vi khuẩn thường xuất hiện và gây hại nặng ở những nơi này, những nơi bệnh nặng lúa chết tạo thành “đường sọc dưa”.
- Đặc điểm: Bệnh thối thân xảy ra sớm, gây chết lúa con hàng loạt theo từng chòm nếu vi khuẩn lan rộng. Đặc biệt trong điều kiện ngập úng, vi khuẩn theo nước lan khắp ruộng rất nhanh. Nếu không xử lý kịp, bệnh có thể gây mất giống (hư hết mạ non) và phải gieo sạ lại.

Bệnh lép vàng (lem lép hạt do vi khuẩn)
- Tác nhân: Do vi khuẩn Burkholderia glumae (và một số loài vi khuẩn khác) gây ra trên bông lúa. Bệnh thường phát sinh trong điều kiện trời mưa ẩm nhiều trong thời kỳ trổ bông hoặc có sương mù dày vào ban đêm.
- Triệu chứng: Bệnh tấn công vào giai đoạn lúa trổ và ngậm sữa. Ban đầu, lúa trổ bông nhìn bên ngoài chưa thấy khác thường. Nhưng một thời gian ngắn sau trổ đều, trên bông lúa xuất hiện một số hạt bị lem lửng, không vào chắc và vỏ trấu chuyển màu vàng sậm. Các hạt bị nhiễm bệnh thường rải rác theo chòm hoặc dọc theo đường bơm thuốc trên ruộng, bà con hay gọi là hiện tượng “lép vàng, bắn máy bay, lép dọc đường”. Khi bệnh nặng, toàn bộ bông lúa có nhiều hạt lép vàng, bông lúa bị nhẹ tênh và dựng đứng so với bông khỏe (do hạt không có gạo nên không kéo rũ xuống). Nếu bệnh tấn công sớm lúc lúa trổ, hạt lúa không thụ phấn được, vỏ trấu có thể ngả màu nâu xám hoặc vàng rơm, hạt bị thối nhũn; nếu nhiễm muộn hơn (khi hạt đã vào chắc) thì bên trong hạt gạo bị lững, teo tóp hoặc thối đen làm giảm phẩm chất hạt và thiệt hại năng suất lúa.
- Đặc điểm: Bệnh lép vàng gây hại trực tiếp trên hạt lúa, làm giảm năng suất nghiêm trọng. Bông lúa bị lép nhiều sẽ trơ trụi, chất lượng gạo cũng giảm do hạt lép lửng, thối làm lẫn tạp. Bệnh thường gây hại nặng trong vụ hè thu, thu đông – vốn trùng mùa mưa nhiều.


3. Thiệt hại do bệnh vi khuẩn nếu không phòng trị kịp thời
Nếu không được phòng trừ kịp thời, các bệnh vi khuẩn trên lúa có thể gây thiệt hại rất nặng nề về năng suất và chất lượng. Cây lúa bị nhiễm bệnh vi khuẩn sẽ kém phát triển, lá bị khô cháy, cây có thể chết rụi từng phần; bông lúa nhiều hạt lép lửng hoặc lép hoàn toàn.
- Giảm năng suất: Bệnh bạc lá và vàng lá làm giảm diện tích lá xanh, lúa quang hợp kém, trổ bông ít và nuôi hạt kém nên năng suất giảm. Nghiên cứu cho thấy bệnh bạc lá có thể làm mất tới 50% năng suất nếu bùng phát nặng trên diện rộng. Bệnh lép vàng vi khuẩn có thể làm tỉ lệ hạt lép trên bông tăng cao, thất thu phần lớn hạt chắc, gây mất mùa. Trên ruộng nhiễm lép vàng nặng, năng suất có thể giảm 20 – 30%, thậm chí hơn (đặc biệt trên giống nhiễm và gặp mưa kéo dài). Bệnh thối thân nếu làm chết mạ non có thể khiến bà con phải gieo sạ lại toàn bộ, vừa tốn công vừa lỡ thời vụ.
- Giảm chất lượng gạo: Bệnh lép vàng làm hạt lúa bị thối đen hoặc lép lửng, khiến gạo xay ra bị nhiều hạt vàng, hạt đen, gạo bị vỡ vụn và giảm phẩm chất. Bệnh bạc lá, vàng lá làm cây lúa suy yếu, hạt lúa nhẹ và nhỏ hơn bình thường. Nếu vi khuẩn gây hại muộn khi hạt đang chắc, gạo có thể bị thâm đen, méo mó. Những lô lúa bị nhiễm bệnh nặng thường bị thương lái chê, giá bán giảm so với lúa khỏe.
- Ảnh hưởng lâu dài: Vi khuẩn có thể lưu tồn trong tàn dư cây trồng và hạt giống. Nếu ruộng lúa bị bệnh mà không được xử lý tàn dư, vụ sau nguy cơ nhiễm bệnh sớm sẽ cao hơn. Bà con cũng có thể mất chi phí lớn cho thuốc chữa bệnh nhưng hiệu quả rất thấp nếu phát hiện muộn. Do đó, về lâu dài bệnh vi khuẩn không chỉ gây mất mùa trước mắt mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận trồng lúa và chi phí canh tác.

Nhìn chung, thiệt hại do bệnh vi khuẩn có thể rất nghiêm trọng (Hình 8). Vì vậy, bà con cần chú trọng phòng ngừa và xử lý sớm, “phòng bệnh hơn chữa bệnh” để bảo vệ mùa màng.
4. Biện pháp phòng ngừa chủ động các bệnh vi khuẩn
Phòng ngừa chủ động là cách tốt nhất để đối phó với các bệnh do vi khuẩn hại lúa, vì một khi bệnh bùng phát nặng thì việc chữa trị sẽ rất khó khăn và tốn kém. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả mà bà con nông dân nên áp dụng:
- Chọn giống kháng bệnh: Ưu tiên sử dụng giống lúa có khả năng kháng hoặc chống chịu bệnh vi khuẩn. Hiện nay nhiều giống lúa mới đã được lai tạo để kháng bệnh bạc lá. Bà con nên hỏi ý kiến cán bộ nông nghiệp địa phương để chọn giống phù hợp cho vụ mùa mưa. Sử dụng giống kháng sẽ giảm nguy cơ nhiễm bệnh ngay từ đầu.
- Sử dụng hạt giống sạch bệnh: Nếu tự để giống, cần loại bỏ hạt giống từ ruộng đã bị bệnh bạc lá hoặc lép vàng vụ trước, vì vi khuẩn có thể bám trên hạt giống. Nên xử lý hạt giống bằng nước nóng hoặc thuốc sát khuẩn theo hướng dẫn kỹ thuật để diệt vi khuẩn trước khi gieo.
- Gieo sạ với mật độ hợp lý: Tránh gieo quá dày. Mật độ sạ vừa phải giúp ruộng thông thoáng, cây lúa khỏe mạnh, giảm ẩm độ trong tán lá, vi khuẩn khó lây lan nhanh. Khuyến cáo sạ hàng hoặc sạ thưa, lượng giống khoảng 100–120 kg/ha (tùy giống) thay vì sạ quá dày >150 kg/ha.
- Bón phân cân đối, hợp lý: Không bón thừa phân đạm, đặc biệt hạn chế đạm vào giai đoạn cuối đẻ nhánh đến làm đòng. Bón thừa đạm làm lá lúa mềm yếu và vi khuẩn dễ xâm nhập, bệnh sẽ nặng hơn. Cần bón tăng cường phân kali và lân để giúp cây cứng cáp, tăng sức đề kháng. Bón phân theo nhu cầu cây lúa, tránh bón lai rai kéo dài. Đảm bảo cân đối N-P-K, có thể bổ sung thêm silic hoặc phân vi lượng nếu đất thiếu, giúp lá lúa dày khỏe hơn.
- Quản lý nước thông minh: Trong mùa mưa, duy trì mực nước ruộng phù hợp, không để ngập quá sâu kéo dài. Sau các trận mưa lớn, nếu ruộng ngập úng thì phải tiêu thoát nước nhanh để giảm nguồn vi khuẩn trong nước. Ruộng quá ẩm ướt tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, do đó khi lúa còn nhỏ, nếu có thể, nên giữ mực nước nông. Không để ruộng ngập úng liên tục nhiều ngày.
- Vệ sinh đồng ruộng: Thu dọn tàn dư cây lúa sau thu hoạch – đặc biệt là những ruộng bị bệnh. Cày vùi hoặc tiêu hủy rơm rạ, cỏ dại là ký chủ của vi khuẩn. Tuyệt đối không để lúa chét (lúa tái sinh) mang mầm bệnh trên ruộng. Làm đất kỹ trước gieo trồng vụ mới để vùi lấp tàn dư và giảm nguồn vi khuẩn tồn tại.
- Luân canh cây trồng: Nếu có điều kiện, luân canh lúa với cây trồng khác (như màu, ngô, đậu…) một vụ trong năm để cắt nguồn bệnh. Vi khuẩn chuyên hại lúa sẽ giảm đi nếu có khoảng thời gian không trồng lúa, nhờ đó vụ lúa sau ít nguy cơ bệnh hơn.
- Thăm đồng thường xuyên: Đây là biện pháp quan trọng. Bà con nên thường xuyên thăm ruộng lúa, nhất là sau những đợt mưa bão hoặc khi lúa bước vào giai đoạn đòng trổ – thời điểm nhạy cảm với bệnh vi khuẩn. Việc thăm đồng giúp phát hiện sớm những dấu hiệu đầu tiên của bệnh (lá lúa lấm chấm vết bệnh, vài bông lép bất thường…). Phát hiện bệnh vi khuẩn sớm cho phép can thiệp kịp thời, hạn chế di chuyển trong ruộng, ngăn bệnh lây lan trên diện rộng.
Tóm lại, phòng bệnh chủ động bằng giống tốt và kỹ thuật canh tác hợp lý sẽ giúp lúa khỏe mạnh, “bảo vệ lúa khỏe, phát triển tốt trước khi bệnh gây hại” như mục tiêu đề ra. Luôn nhớ rằng chi phí phòng bệnh bao giờ cũng thấp hơn rất nhiều so với chi phí trị bệnh và thiệt hại khi để bệnh bùng phát mới chữa.
5. Phương pháp xử lý khi bệnh đã xuất hiện
Trường hợp ruộng lúa đã xuất hiện bệnh do vi khuẩn, bà con cần xử lý nhanh chóng và đúng cách để hạn chế lây lan. Dưới đây là các biện pháp xử lý hiệu quả khi phát hiện bệnh:
- Tiến hành sớm ngay khi chớm bệnh: Khi vừa thấy những dấu hiệu đầu tiên (ví dụ: vài lá có vết bạc lá nhỏ, hoặc vài bông lúa có hạt lép vàng), cần hành động ngay. Không chờ bệnh nặng mới xử lý thuốc vì càng để lâu, vi khuẩn lan rất nhanh, sẽ khó cứu chữa. Áp dụng nguyên tắc “phun sớm, phun kịp thời” để chặn đứng bệnh khi còn ở diện hẹp.
- Tháo cạn nước ruộng tạm thời: Nếu phát hiện bệnh, trước khi phun thuốc, bà con nên tháo nước trong ruộng cho cạn bớt (giữ ẩm đất vừa phải). Việc rút nước giúp giảm nguồn vi khuẩn trong nước và giúp thuốc tiếp xúc hiệu quả hơn với gốc thân lúa (vì không bị nước loãng ra). Sau khi phun thuốc và bệnh tạm ổn, có thể cho nước trở lại mức bình thường.
- Sử dụng thuốc đặc trị vi khuẩn: Rất quan trọng chọn đúng thuốc chuyên trị vi khuẩn (thuốc trừ bệnh thông thường cho nấm sẽ không hiệu quả với vi khuẩn). Hiện có một số loại thuốc chứa hoạt chất kháng sinh hoặc đồng được khuyến cáo cho bệnh vi khuẩn hại lúa, ví dụ: Kasugamycin (Quá Xá Tốt), Oxolinic acid (GAP3), Copper hydroxide/oxychloride (các thuốc gốc đồng)… Bà con có thể tham khảo và sử dụng theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Chẳng hạn, thuốc Quá Xá Tốt thường được khuyến cáo liều khoảng 1 cặp/ha (tương đương 36 ml mỗi loại cho bình 25 lít, phun 1 bình/ công), hoặc GAP3 liều 1 cặp/ha.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và pha đúng liều lượng khuyến cáo để đạt hiệu quả cao.

- Phun thuốc đúng kỹ thuật: Khi phun thuốc, cần phun ướt đều tất cả các bộ phận cây lúa – từ lá, thân đến bông lúa tránh phun khi có gió to. Dùng đủ lượng nước theo khuyến cáo để thuốc thấm đều. Nên phun vào lúc sáng sớm khi ráo mù sương hoặc chiều mát, tránh phun lúc nắng gắt hoặc trước mưa to. Nếu vừa phun xong gặp mưa lớn sau <6 tiếng thì nên phun lại khi trời tạnh (vì mưa có thể rửa trôi thuốc) nên kết hợp với chất thấm dẫn – KHẮC TINH SÂU RẦY. Ruộng phải đủ khô ráo (rút nước như nói trên) trước khi phun để thuốc không bị loãng. Lưu ý mang đồ bảo hộ khi phun và tuân thủ thời gian cách ly trước khi thu hoạch (theo hướng dẫn thuốc).


- Phác đồ phun cho từng bệnh:
- Đối với bệnh bạc lá (cháy bìa lá): Phun thuốc ngay khi vết bệnh vừa xuất hiện trên lá. Thông thường chỉ cần thấy vài lá lúa bị cháy nhẹ ở chóp là tiến hành phun, không đợi lây cả ruộng. Có thể phun lại lần 2 sau khoảng 4 – 7 ngày nếu thấy bệnh vẫn phát sinh thêm.
- Đối với bệnh lép vàng: Bệnh này khó phát hiện sớm trên lá, nên phun phòng ngừa vào thời điểm lúa trước trổ. Khuyến cáo phun 2 lần: lần 1 khi lúa trổ lác đác (~5% số bông trổ), và lần 2 khi lúa trổ đều (~7 ngày sau lần 1). Phun phủ đều bông lúa để bảo vệ hạt trước khi vi khuẩn tấn công. Nhờ phun kịp thời, vi khuẩn sẽ bị chặn đứng, không có cơ hội gây hại hạt lúa.
- Với bệnh thối thân (giai đoạn mạ): Khi thấy xuất hiện một vài bụi lúa non bị héo do thối gốc, nhổ bỏ ngay những bụi bị bệnh nặng, sau đó tháo nước cạn và rải vôi bột (khoảng 20 kg/1000m²) xung quanh khu vực bệnh. Vôi giúp khử trùng đất và hạn chế vi khuẩn lây lan. Sau 1-2 ngày, cho nước mới vào nông mức mặt ruộng rồi tiến hành phun thuốc đặc trị vi khuẩn trên toàn ruộng để diệt mầm bệnh còn lại.
- Giảm phân đạm, tăng cường kali: Khi ruộng đã nhiễm bệnh, cần ngưng ngay việc bón phân đạm (vì đạm làm bệnh nặng thêm). Thay vào đó, có thể bón bổ sung phân kali để giúp cây tăng sức chống chịu. Không pha phân bón lá chung với thuốc trừ vi khuẩn khi phun, tránh tạo môi trường dinh dưỡng cho vi khuẩn phát triển thêm.
- Tuân thủ “4 đúng”: Trong quá trình xử lý bệnh, bà con phải tuân thủ nghiêm nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc – đúng liều – đúng lúc – đúng cách). Cụ thể là: chọn đúng loại thuốc đặc trị vi khuẩn; pha đúng liều lượng hướng dẫn; phun đúng thời điểm (khi bệnh chớm hoặc theo thời điểm khuyến cáo cho từng bệnh); và phun đúng kỹ thuật (đúng cách thức, đủ lượng nước, đảm bảo bao phủ). Có như vậy việc trị bệnh mới đạt hiệu quả cao và an toàn.
- Theo dõi sau xử lý: Sau khi đã áp dụng các biện pháp trên, cần tiếp tục thăm ruộng theo dõi tình hình bệnh. Thông thường, sau phun thuốc đặc trị 2-3 ngày vết bệnh sẽ khô lại, cây lúa ngừng phát bệnh mới. Nếu qua 5-7 ngày bệnh vẫn lan, có thể phải phun nhắc lại lần nữa hoặc tìm thuốc khác hiệu quả hơn (hỏi ý kiến cán bộ bảo vệ thực vật). Tuy nhiên, nếu đã phun 2-3 lần mà bệnh vẫn không dừng, có thể do ruộng quá nhiễm nặng hoặc thời tiết bất lợi liên tục – lúc này cần cân nhắc giữ ruộng, tránh lãng phí thêm chi phí.
Kết luận: Để bảo vệ lúa trong mùa mưa khỏi các bệnh do vi khuẩn, bà con nông dân cần nắm vững cách nhận biết sớm từng loại bệnh và áp dụng tổng hợp các biện pháp phòng ngừa chủ động. Phát hiện sớm, phòng ngừa kịp thời và xử lý đúng cách sẽ giúp khống chế bệnh hiệu quả, giữ cho lúa khỏe mạnh, năng suất cao. Với kiến thức khoa học vững chắc và kinh nghiệm đồng ruộng, chúng ta hoàn toàn có thể chủ động quản lý tốt bệnh vi khuẩn hại lúa, bảo vệ thành quả lao động và mùa màng của mình.
Biên tập: Lê Minh Tâm